Vietnamese Meaning of deigned
deign
Other Vietnamese words related to deign
Nearest Words of deigned
Definitions and Meaning of deigned in English
deigned (imp. & p. p.)
of Deign
FAQs About the word deigned
deign
of Deign
còng lưng,condescended,hạ thấp,hạ cấp,Bị hạ cấp,làm nhục,mất uy tín,ô nhục,ô nhục,khiêm tốn
hoa hồng
deign => ban cho, deifying => sùng bái, deify => thần thánh hóa, deiformity => biến dạng, deiform => giống như thần thánh,