Vietnamese Meaning of degenerateness
thoái hóa
Other Vietnamese words related to thoái hóa
Nearest Words of degenerateness
- degenerating => thoái hóa
- degeneration => thoái hoá
- degenerationist => người thoái hóa
- degenerative => thoái hóa
- degenerative arthritis => Viêm xương khớp thoái hóa
- degenerative disorder => rối loạn thoái hóa
- degenerative joint disease => bệnh thoái hóa khớp
- degenerous => thoái hóa
- degenerously => suy thoái
- degerm => lưu trữ
Definitions and Meaning of degenerateness in English
degenerateness (n.)
Degeneracy.
FAQs About the word degenerateness
thoái hóa
Degeneracy.
tham nhũng,tham nhũng,sự phân giải,tệ nạn,đê tiện,sự hạ thấp,sa sút,thoái hóa,thoái hoá,Lòng chán nản
lòng tốt,đạo đức,đức hạnh,công lý
degenerately => suy yếu, degenerated => thoái hóa, degenerate => đồi trụy, degeneracy => thoái hóa, degener => thoái hóa,