Vietnamese Meaning of defeminise
phi nữ tính hóa
Other Vietnamese words related to phi nữ tính hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defeminise
- defeminize => làm giảm bớt tính nữ
- defence => bảo vệ
- defence force => Lực lượng phòng vệ
- defence mechanism => Cơ chế phòng vệ
- defence policy => chính sách quốc phòng
- defence program => chương trình quốc phòng
- defence reaction => phản ứng phòng vệ
- defence system => hệ thống phòng thủ
- defenceless => không có khả năng tự vệ
- defencelessly => không phòng thủ
Definitions and Meaning of defeminise in English
defeminise (v)
remove the ovaries of (female mammals such as cats)
FAQs About the word defeminise
phi nữ tính hóa
remove the ovaries of (female mammals such as cats)
No synonyms found.
No antonyms found.
defedation => đại tiện, defectuous => khiếm khuyết, defectuosity => Lỗi, defector => đào ngũ, defectiveness => khuyết tật,