Vietnamese Meaning of defedation
đại tiện
Other Vietnamese words related to đại tiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defedation
- defeminise => phi nữ tính hóa
- defeminize => làm giảm bớt tính nữ
- defence => bảo vệ
- defence force => Lực lượng phòng vệ
- defence mechanism => Cơ chế phòng vệ
- defence policy => chính sách quốc phòng
- defence program => chương trình quốc phòng
- defence reaction => phản ứng phòng vệ
- defence system => hệ thống phòng thủ
- defenceless => không có khả năng tự vệ
Definitions and Meaning of defedation in English
defedation (n.)
The act of making foul; pollution.
FAQs About the word defedation
đại tiện
The act of making foul; pollution.
No synonyms found.
No antonyms found.
defectuous => khiếm khuyết, defectuosity => Lỗi, defector => đào ngũ, defectiveness => khuyết tật, defectively => lỗi,