Vietnamese Meaning of decussating
cắt chéo
Other Vietnamese words related to cắt chéo
Nearest Words of decussating
Definitions and Meaning of decussating in English
decussating (p. pr. & vb. n.)
of Decussate
FAQs About the word decussating
cắt chéo
of Decussate
giao nhau,ngã tư,cắt nhau,chia đôi,Cắt
No antonyms found.
decussately => chéo nhau, decussated => Giao nhau, decussate => Giao nhau, decury => nhóm mười người, decurved => Cong,