Vietnamese Meaning of decury
nhóm mười người
Other Vietnamese words related to nhóm mười người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decury
Definitions and Meaning of decury in English
decury (n.)
A set or squad of ten men under a decurion.
FAQs About the word decury
nhóm mười người
A set or squad of ten men under a decurion.
No synonyms found.
No antonyms found.
decurved => Cong, decurtation => cắt ngắn, decurt => trừ, decursively => đệ quy, decursive => Xuống,