Vietnamese Meaning of decollated
chém đầu
Other Vietnamese words related to chém đầu
Nearest Words of decollated
Definitions and Meaning of decollated in English
decollated (imp. & p. p.)
of Decollate
decollated (a.)
Decapitated; worn or cast off in the process of growth, as the apex of certain univalve shells.
FAQs About the word decollated
chém đầu
of Decollate, Decapitated; worn or cast off in the process of growth, as the apex of certain univalve shells.
bị chặt đầu,bị chặt đầu,bị xử tử bằng máy chém,đứng đầu,tỉa,rút ngắn,tỉa,da đầu
No antonyms found.
decoke => loại bỏ cặn carbon, decoherer => bộ khử pha, decoding => giải mã, decoder => bộ giải mã, decode => giải mã,