Vietnamese Meaning of guillotined
bị xử tử bằng máy chém
Other Vietnamese words related to bị xử tử bằng máy chém
Nearest Words of guillotined
- guillotine => máy chém
- guilloched => guilloché
- guilloche => guilloche
- guillevat => guillevat
- guillemot => chim uria
- guillemet => dấu ngoặc kép
- guillaume de grimoard => Guillaume de Grimoard
- guillaume apollinaire => Guillaume Apollinaire
- guillain-barre syndrome => Hội chứng Guillain-Barré
- guileless => ngây thơ, hồn nhiên, trong sáng
Definitions and Meaning of guillotined in English
guillotined (imp. & p. p.)
of Guillotine
FAQs About the word guillotined
bị xử tử bằng máy chém
of Guillotine
bị chặt đầu,bị chặt đầu,đứng đầu,rút ngắn,tỉa,chém đầu,tỉa,da đầu
No antonyms found.
guillotine => máy chém, guilloched => guilloché, guilloche => guilloche, guillevat => guillevat, guillemot => chim uria,