FAQs About the word decennary

thập phân

a period of 10 yearsA period of ten years., A tithing consisting of ten neighboring families.

No synonyms found.

No antonyms found.

decennaries => thập kỷ, decene => Decen, decency => sự đàng hoàng, decencies => sự đứng đắn, decence => sự đứng đắn,