Vietnamese Meaning of decennaries
thập kỷ
Other Vietnamese words related to thập kỷ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decennaries
Definitions and Meaning of decennaries in English
decennaries (pl.)
of Decennary
FAQs About the word decennaries
thập kỷ
of Decennary
No synonyms found.
No antonyms found.
decene => Decen, decency => sự đàng hoàng, decencies => sự đứng đắn, decence => sự đứng đắn, decemvirship => Mười người chấp chính,