Vietnamese Meaning of decemvirs
thập nhân đoàn
Other Vietnamese words related to thập nhân đoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decemvirs
Definitions and Meaning of decemvirs in English
decemvirs (pl.)
of Decemvir
FAQs About the word decemvirs
thập nhân đoàn
of Decemvir
No synonyms found.
No antonyms found.
decemviri => mười người chấp chính, decemvirate => hội đồng mười người, decemviral => thập chính nhân, decemvir => Thập nhân chấp chính, decempedal => đê-xi-mét,