FAQs About the word danging

treo lơ lửng

damn sense 4, damned

vá,lịch lãm,bùa phép,xui xẻo,voodoo,lời nguyền,chửi bới (ra ngoài),khổ sở,lên án,nguyền rủa

phước lành,khen ngợi,chúc mừng,vỗ tay

dangers => mối nguy hiểm, danged => nguyền rủa, dances => các điệu nhảy, danced attendance (upon) => cẩn thận, coi chừng, dance card => Thẻ khiêu vũ,