Vietnamese Meaning of danced attendance (upon)
cẩn thận, coi chừng
Other Vietnamese words related to cẩn thận, coi chừng
Nearest Words of danced attendance (upon)
Definitions and Meaning of danced attendance (upon) in English
danced attendance (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word danced attendance (upon)
cẩn thận, coi chừng
phục vụ,chờ,đợi,làm việc (cho),rèn (cho),phục vụ [fục vụ],(bị nô dịch (bởi)),có xu hướng (gì đó),tham dự
No antonyms found.
dance card => Thẻ khiêu vũ, dance attendance (upon) => nịnh hót, damsels => các thiếu nữ, dams => đập, damps => độ ẩm,