Vietnamese Meaning of cut-up
cắt
Other Vietnamese words related to cắt
Nearest Words of cut-up
Definitions and Meaning of cut-up in English
FAQs About the word cut-up
cắt
hành động,hề,đùa bỡn,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh),vui chơi,khoa trương,Tiếp tục,Hotdog,Hành xử không đúng mực
làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui
cutty stool => Ghế đẩu, cuttlefish => Mực ống, cuttle => mực nang, cuttingly => cắt, cutting-edge => Cạnh tranh,