Vietnamese Meaning of crotaphion
thái dương
Other Vietnamese words related to thái dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crotaphion
- crotalus viridis => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- crotalus tigris => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
- crotalus scutulatus => Rắn đuôi kim cương phía Tây
- crotalus mitchellii => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
- crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- crotalus horridus horridus => Rắn đuôi chuông kim cương
- crotalus horridus atricaudatus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Đông
- crotalus cerastes => Rắn đuôi chuông sừng
- crotalus atrox => Rắn đuôi chuông kim cương miền Tây
- crotalus => Rắn đuôi chuông
Definitions and Meaning of crotaphion in English
crotaphion (n)
the tip of the greater wing of the sphenoid bone
FAQs About the word crotaphion
thái dương
the tip of the greater wing of the sphenoid bone
No synonyms found.
No antonyms found.
crotalus viridis => Rắn đuôi chuông thảo nguyên, crotalus tigris => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây, crotalus scutulatus => Rắn đuôi kim cương phía Tây, crotalus mitchellii => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây, crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây,