Vietnamese Meaning of crotalus scutulatus
Rắn đuôi kim cương phía Tây
Other Vietnamese words related to Rắn đuôi kim cương phía Tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crotalus scutulatus
- crotalus mitchellii => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
- crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- crotalus horridus horridus => Rắn đuôi chuông kim cương
- crotalus horridus atricaudatus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Đông
- crotalus cerastes => Rắn đuôi chuông sừng
- crotalus atrox => Rắn đuôi chuông kim cương miền Tây
- crotalus => Rắn đuôi chuông
- crotalidae => Rắn độc
- crotalaria spectabilis => Hoa chuông san hô
- crotalaria sagitallis => Crotalaria sagitallis
- crotalus tigris => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
- crotalus viridis => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- crotaphion => thái dương
- crotaphytus => Crotaphytus
- crotch => bẹn
- crotch chain => Dây xích đáy quần
- crotch hair => Lông mu
- crotched => thắt lưng
- crotchet => Tám phân nốt tròn
- crotchetiness => kỳ quặc
Definitions and Meaning of crotalus scutulatus in English
crotalus scutulatus (n)
extremely dangerous; most common in areas of scattered scrubby growth; from Mojave Desert to western Texas and into Mexico
FAQs About the word crotalus scutulatus
Rắn đuôi kim cương phía Tây
extremely dangerous; most common in areas of scattered scrubby growth; from Mojave Desert to western Texas and into Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
crotalus mitchellii => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây, crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây, crotalus horridus horridus => Rắn đuôi chuông kim cương, crotalus horridus atricaudatus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Đông, crotalus cerastes => Rắn đuôi chuông sừng,