Vietnamese Meaning of crotalus mitchellii
Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
Other Vietnamese words related to Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crotalus mitchellii
- crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây
- crotalus horridus horridus => Rắn đuôi chuông kim cương
- crotalus horridus atricaudatus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Đông
- crotalus cerastes => Rắn đuôi chuông sừng
- crotalus atrox => Rắn đuôi chuông kim cương miền Tây
- crotalus => Rắn đuôi chuông
- crotalidae => Rắn độc
- crotalaria spectabilis => Hoa chuông san hô
- crotalaria sagitallis => Crotalaria sagitallis
- crotalaria => Crotalaria
- crotalus scutulatus => Rắn đuôi kim cương phía Tây
- crotalus tigris => Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
- crotalus viridis => Rắn đuôi chuông thảo nguyên
- crotaphion => thái dương
- crotaphytus => Crotaphytus
- crotch => bẹn
- crotch chain => Dây xích đáy quần
- crotch hair => Lông mu
- crotched => thắt lưng
- crotchet => Tám phân nốt tròn
Definitions and Meaning of crotalus mitchellii in English
crotalus mitchellii (n)
markings vary but usually harmonize with background; of southwestern Arizona and Baja California
FAQs About the word crotalus mitchellii
Rắn đuôi chuông kim cương phía tây
markings vary but usually harmonize with background; of southwestern Arizona and Baja California
No synonyms found.
No antonyms found.
crotalus lepidus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Tây, crotalus horridus horridus => Rắn đuôi chuông kim cương, crotalus horridus atricaudatus => Rắn đuôi chuông kim cương phương Đông, crotalus cerastes => Rắn đuôi chuông sừng, crotalus atrox => Rắn đuôi chuông kim cương miền Tây,