Vietnamese Meaning of cross-question
Đối chất
Other Vietnamese words related to Đối chất
Nearest Words of cross-question
- cross-purpose => mục đích chéo nhau
- cross-pollination => thụ phấn chéo
- cross-pollinating => thụ phấn chéo
- cross-pollinate => thụ phấn chéo
- cross-ply => nhiều lớp chéo
- crosspiece => thanh ngang
- crosspatch => Ngươi xấu tính
- crossover voter => Người bỏ phiếu chéo
- crossover => Giao thoa
- crossopterygii => Cá vây tua
Definitions and Meaning of cross-question in English
FAQs About the word cross-question
Đối chất
hỏi,bao vây,Thẩm vấn chéo,kiểm tra,hỏi thăm (về),thẩm vấn,dạy giáo lý,Lò nướng,Bơm,truy vấn
câu trả lời,câu trả lời,trả lời,tránh,bình luận,quan sát,ghi chú,phản hồi,rejoin = gia nhập lại
cross-purpose => mục đích chéo nhau, cross-pollination => thụ phấn chéo, cross-pollinating => thụ phấn chéo, cross-pollinate => thụ phấn chéo, cross-ply => nhiều lớp chéo,