FAQs About the word cross-pollinate

thụ phấn chéo

fertilize by transfering pollen

No synonyms found.

No antonyms found.

cross-ply => nhiều lớp chéo, crosspiece => thanh ngang, crosspatch => Ngươi xấu tính, crossover voter => Người bỏ phiếu chéo, crossover => Giao thoa,