Vietnamese Meaning of cross-modal
Chéo phương thức
Other Vietnamese words related to Chéo phương thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cross-modal
- crossly => giận dữ
- cross-linkage => Liên kết chéo
- cross-link => Liên kết chéo
- cross-linguistically => liên ngôn ngữ
- cross-linguistic => liên ngôn ngữ
- cross-legged => ngồi xếp bằng
- cross-leaved heath => Cây thạch thảo lá chéo
- crossjack => Jack chữ thập
- crossing over => vượt qua
- crossing guard => bảo vệ trật tự đường bộ
Definitions and Meaning of cross-modal in English
cross-modal (a)
relating to different sense modalities
FAQs About the word cross-modal
Chéo phương thức
relating to different sense modalities
No synonyms found.
No antonyms found.
crossly => giận dữ, cross-linkage => Liên kết chéo, cross-link => Liên kết chéo, cross-linguistically => liên ngôn ngữ, cross-linguistic => liên ngôn ngữ,