Vietnamese Meaning of coronary
động mạch vành
Other Vietnamese words related to động mạch vành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coronary
- coronary artery => động mạch vành
- coronary artery bypass graft => Ghép bắc cầu động mạch vành
- coronary artery disease => Bệnh động mạch vành
- coronary bone => xương vành tim
- coronary bypass => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
- coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
- coronary care unit => Đơn vị chăm sóc tích cực tim
- coronary cushion => Đệm vành tim
- coronary failure => suy tim do mạch vành
- coronary heart disease => bệnh tim mạch vành
Definitions and Meaning of coronary in English
coronary (n)
obstruction of blood flow in a coronary artery by a blood clot (thrombus)
coronary (a)
surrounding like a crown (especially of the blood vessels surrounding the heart)
FAQs About the word coronary
động mạch vành
obstruction of blood flow in a coronary artery by a blood clot (thrombus), surrounding like a crown (especially of the blood vessels surrounding the heart)
No synonyms found.
No antonyms found.
coronal suture => Đường khâu vành trước, coronal => coronal, coronach => Vương miện, corona discharge => Phóng điện corona, corona borealis => Corona Borealis,