FAQs About the word coronary artery disease

Bệnh động mạch vành

a stage of arteriosclerosis involving fatty deposits (atheromas) inside the arterial walls, thus narrowing the arteries, sclerosis of the arterial walls

No synonyms found.

No antonyms found.

coronary artery bypass graft => Ghép bắc cầu động mạch vành, coronary artery => động mạch vành, coronary => động mạch vành, coronal suture => Đường khâu vành trước, coronal => coronal,