Vietnamese Meaning of corona discharge
Phóng điện corona
Other Vietnamese words related to Phóng điện corona
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corona discharge
- coronach => Vương miện
- coronal => coronal
- coronal suture => Đường khâu vành trước
- coronary => động mạch vành
- coronary artery => động mạch vành
- coronary artery bypass graft => Ghép bắc cầu động mạch vành
- coronary artery disease => Bệnh động mạch vành
- coronary bone => xương vành tim
- coronary bypass => Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
- coronary bypass surgery => Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
Definitions and Meaning of corona discharge in English
corona discharge (n)
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
FAQs About the word corona discharge
Phóng điện corona
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
No synonyms found.
No antonyms found.
corona borealis => Corona Borealis, corona => Corona, corollary => hệ quả, corolla => tràng hoa, corokia => Corokia,