Vietnamese Meaning of common wormwood
Ngải cứu
Other Vietnamese words related to Ngải cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common wormwood
- common wood sorrel => Thảo mộc chua
- common wolffia => Bèo hoa dâu
- common winterberry holly => Hoa mộc nam bộ
- common white dogwood => Cây bách xù
- common wheat => Lúa mì
- common watercress => Rau mầm cải
- common water snake => Rắn nước thường
- common wasp => ong đất
- common wart => Mụn cóc thông thường
- common wallaby => Wallaby thông thường
- common year => Năm thường
- common yellowthroat => Chim gõ kiến cổ vàng
- common yellowwood => Gỗ vàng thường
- common zebra => ngựa vằn đồng cỏ
- commonage => đất công
- commonality => Cộng đồng
- commonalty => cộng đồng
- commoner => thường dân
- common-law => Luật pháp thông luật
- common-law marriage => Hôn nhân phổ thông
Definitions and Meaning of common wormwood in English
common wormwood (n)
aromatic herb of temperate Eurasia and North Africa having a bitter taste used in making the liqueur absinthe
FAQs About the word common wormwood
Ngải cứu
aromatic herb of temperate Eurasia and North Africa having a bitter taste used in making the liqueur absinthe
No synonyms found.
No antonyms found.
common wood sorrel => Thảo mộc chua, common wolffia => Bèo hoa dâu, common winterberry holly => Hoa mộc nam bộ, common white dogwood => Cây bách xù, common wheat => Lúa mì,