Vietnamese Meaning of common water snake
Rắn nước thường
Other Vietnamese words related to Rắn nước thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common water snake
- common wasp => ong đất
- common wart => Mụn cóc thông thường
- common wallaby => Wallaby thông thường
- common viper => Rắn lục thông thường.
- common vetchling => Củ đậu
- common valerian => Cây nữ lang
- common unicorn plant => Common unicorn plant
- common touch => Sở thích chung
- common topaz => Topaz vàng
- common tobacco => thuốc lá thông thường
- common watercress => Rau mầm cải
- common wheat => Lúa mì
- common white dogwood => Cây bách xù
- common winterberry holly => Hoa mộc nam bộ
- common wolffia => Bèo hoa dâu
- common wood sorrel => Thảo mộc chua
- common wormwood => Ngải cứu
- common year => Năm thường
- common yellowthroat => Chim gõ kiến cổ vàng
- common yellowwood => Gỗ vàng thường
Definitions and Meaning of common water snake in English
common water snake (n)
in some classifications placed in the genus Nerodia; western United States snake that seldom ventures far from water
FAQs About the word common water snake
Rắn nước thường
in some classifications placed in the genus Nerodia; western United States snake that seldom ventures far from water
No synonyms found.
No antonyms found.
common wasp => ong đất, common wart => Mụn cóc thông thường, common wallaby => Wallaby thông thường, common viper => Rắn lục thông thường., common vetchling => Củ đậu,