Vietnamese Meaning of common viper
Rắn lục thông thường.
Other Vietnamese words related to Rắn lục thông thường.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common viper
- common vetchling => Củ đậu
- common valerian => Cây nữ lang
- common unicorn plant => Common unicorn plant
- common touch => Sở thích chung
- common topaz => Topaz vàng
- common tobacco => thuốc lá thông thường
- common time => Nhịp bốn bốn
- common thyme => Cỏ xạ hương
- common thorn apple => Cà độc dữ
- common teasel => cây thương truật
- common wallaby => Wallaby thông thường
- common wart => Mụn cóc thông thường
- common wasp => ong đất
- common water snake => Rắn nước thường
- common watercress => Rau mầm cải
- common wheat => Lúa mì
- common white dogwood => Cây bách xù
- common winterberry holly => Hoa mộc nam bộ
- common wolffia => Bèo hoa dâu
- common wood sorrel => Thảo mộc chua
Definitions and Meaning of common viper in English
common viper (n)
small terrestrial viper common in northern Eurasia
FAQs About the word common viper
Rắn lục thông thường.
small terrestrial viper common in northern Eurasia
No synonyms found.
No antonyms found.
common vetchling => Củ đậu, common valerian => Cây nữ lang, common unicorn plant => Common unicorn plant, common touch => Sở thích chung, common topaz => Topaz vàng,