Vietnamese Meaning of common staghorn fern
Cây bách tùng
Other Vietnamese words related to Cây bách tùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common staghorn fern
- common st john's wort => Cây banh Nhật
- common spotted orchid => lan đốm phổ biến
- common spoonbill => Mỏ thìa Á Âu
- common spindle tree => Trục chính, Trục chính
- common speedwell => Ô rô phổ biến
- common sorrel => Me chua
- common soldier => binh sĩ
- common snowberry => Hoa tuyết
- common snapping turtle => Rùa chân mai
- common sickle pine => Tuế
- common starling => Chim sáo đá
- common stinkhorn => nấm thối
- common stock => Cổ phiếu phổ thông
- common stock equivalent => Cổ phiếu thường tương đương
- common sunflower => Hoa hướng dương
- common tarweed => Cỏ dùng chung
- common teasel => cây thương truật
- common thorn apple => Cà độc dữ
- common thyme => Cỏ xạ hương
- common time => Nhịp bốn bốn
Definitions and Meaning of common staghorn fern in English
common staghorn fern (n)
commonly cultivated fern of Australia and southeastern Asia and Polynesia
FAQs About the word common staghorn fern
Cây bách tùng
commonly cultivated fern of Australia and southeastern Asia and Polynesia
No synonyms found.
No antonyms found.
common st john's wort => Cây banh Nhật, common spotted orchid => lan đốm phổ biến, common spoonbill => Mỏ thìa Á Âu, common spindle tree => Trục chính, Trục chính, common speedwell => Ô rô phổ biến,