Vietnamese Meaning of common spotted orchid
lan đốm phổ biến
Other Vietnamese words related to lan đốm phổ biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common spotted orchid
- common spoonbill => Mỏ thìa Á Âu
- common spindle tree => Trục chính, Trục chính
- common speedwell => Ô rô phổ biến
- common sorrel => Me chua
- common soldier => binh sĩ
- common snowberry => Hoa tuyết
- common snapping turtle => Rùa chân mai
- common sickle pine => Tuế
- common shrew => Chuột chù thường
- common shiner => Cá chép giòn
- common st john's wort => Cây banh Nhật
- common staghorn fern => Cây bách tùng
- common starling => Chim sáo đá
- common stinkhorn => nấm thối
- common stock => Cổ phiếu phổ thông
- common stock equivalent => Cổ phiếu thường tương đương
- common sunflower => Hoa hướng dương
- common tarweed => Cỏ dùng chung
- common teasel => cây thương truật
- common thorn apple => Cà độc dữ
Definitions and Meaning of common spotted orchid in English
common spotted orchid (n)
European orchid having lanceolate leaves spotted purple and pink to white or mauve flowers spotted or lined deep red or purple
FAQs About the word common spotted orchid
lan đốm phổ biến
European orchid having lanceolate leaves spotted purple and pink to white or mauve flowers spotted or lined deep red or purple
No synonyms found.
No antonyms found.
common spoonbill => Mỏ thìa Á Âu, common spindle tree => Trục chính, Trục chính, common speedwell => Ô rô phổ biến, common sorrel => Me chua, common soldier => binh sĩ,