Vietnamese Meaning of common spoonbill
Mỏ thìa Á Âu
Other Vietnamese words related to Mỏ thìa Á Âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of common spoonbill
- common spindle tree => Trục chính, Trục chính
- common speedwell => Ô rô phổ biến
- common sorrel => Me chua
- common soldier => binh sĩ
- common snowberry => Hoa tuyết
- common snapping turtle => Rùa chân mai
- common sickle pine => Tuế
- common shrew => Chuột chù thường
- common shiner => Cá chép giòn
- common shares => Cổ phiếu phổ thông
- common spotted orchid => lan đốm phổ biến
- common st john's wort => Cây banh Nhật
- common staghorn fern => Cây bách tùng
- common starling => Chim sáo đá
- common stinkhorn => nấm thối
- common stock => Cổ phiếu phổ thông
- common stock equivalent => Cổ phiếu thường tương đương
- common sunflower => Hoa hướng dương
- common tarweed => Cỏ dùng chung
- common teasel => cây thương truật
Definitions and Meaning of common spoonbill in English
common spoonbill (n)
pure white crested spoonbill of southern Eurasia and northeastern Africa
FAQs About the word common spoonbill
Mỏ thìa Á Âu
pure white crested spoonbill of southern Eurasia and northeastern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
common spindle tree => Trục chính, Trục chính, common speedwell => Ô rô phổ biến, common sorrel => Me chua, common soldier => binh sĩ, common snowberry => Hoa tuyết,