Vietnamese Meaning of commercial loan
khoản vay thương mại
Other Vietnamese words related to khoản vay thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commercial loan
- commercial letter of credit => Thư tín dụng thương mại
- commercial law => Luật thương mại
- commercial instrument => công cụ thương mại
- commercial finance company => Công ty tài chính thương mại
- commercial enterprise => Doanh nghiệp thương mại
- commercial document => Tài liệu thương mại
- commercial credit company => Công ty tín dụng thương mại
- commercial credit => tín dụng thương mại
- commercial bribery => Hối lộ thương mại
- commercial bank => Ngân hàng thương mại
- commercial message => thông điệp thương mại
- commercial paper => giấy thương mại
- commercial traveler => nhân viên bán hàng lưu động
- commercial traveller => Nhân viên thương mại
- commercial treaty => hiệp ước thương mại
- commercial-grade => cấp thương mại
- commercialisation => thương mại hóa
- commercialise => thương mại hóa
- commercialised => thương mại hóa
- commercialism => thương mại chủ nghĩa
Definitions and Meaning of commercial loan in English
commercial loan (n)
a bank loan granted for the use of a business
FAQs About the word commercial loan
khoản vay thương mại
a bank loan granted for the use of a business
No synonyms found.
No antonyms found.
commercial letter of credit => Thư tín dụng thương mại, commercial law => Luật thương mại, commercial instrument => công cụ thương mại, commercial finance company => Công ty tài chính thương mại, commercial enterprise => Doanh nghiệp thương mại,