Vietnamese Meaning of commercial message
thông điệp thương mại
Other Vietnamese words related to thông điệp thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commercial message
- commercial loan => khoản vay thương mại
- commercial letter of credit => Thư tín dụng thương mại
- commercial law => Luật thương mại
- commercial instrument => công cụ thương mại
- commercial finance company => Công ty tài chính thương mại
- commercial enterprise => Doanh nghiệp thương mại
- commercial document => Tài liệu thương mại
- commercial credit company => Công ty tín dụng thương mại
- commercial credit => tín dụng thương mại
- commercial bribery => Hối lộ thương mại
- commercial paper => giấy thương mại
- commercial traveler => nhân viên bán hàng lưu động
- commercial traveller => Nhân viên thương mại
- commercial treaty => hiệp ước thương mại
- commercial-grade => cấp thương mại
- commercialisation => thương mại hóa
- commercialise => thương mại hóa
- commercialised => thương mại hóa
- commercialism => thương mại chủ nghĩa
- commercialization => Thương mại hóa
Definitions and Meaning of commercial message in English
commercial message (n)
a commercially sponsored ad on radio or television
FAQs About the word commercial message
thông điệp thương mại
a commercially sponsored ad on radio or television
No synonyms found.
No antonyms found.
commercial loan => khoản vay thương mại, commercial letter of credit => Thư tín dụng thương mại, commercial law => Luật thương mại, commercial instrument => công cụ thương mại, commercial finance company => Công ty tài chính thương mại,