FAQs About the word commercial artist

Họa sĩ thương mại

an illustrator who is supported by advertising

No synonyms found.

No antonyms found.

commercial art => Nghệ thuật thương mại, commercial agency => đại lý thương mại, commercial activity => hoạt động thương mại, commercial => thương mại, commerce secretary => Bộ trưởng thương mại,