Vietnamese Meaning of commercial artist
Họa sĩ thương mại
Other Vietnamese words related to Họa sĩ thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commercial artist
- commercial art => Nghệ thuật thương mại
- commercial agency => đại lý thương mại
- commercial activity => hoạt động thương mại
- commercial => thương mại
- commerce secretary => Bộ trưởng thương mại
- commerce destroyer => Tàu tuần dương thương mại
- commerce department => Bộ Công thương
- commerce => thương mại
- commentator => Bình luận viên
- commentate => bình luận
- commercial bank => Ngân hàng thương mại
- commercial bribery => Hối lộ thương mại
- commercial credit => tín dụng thương mại
- commercial credit company => Công ty tín dụng thương mại
- commercial document => Tài liệu thương mại
- commercial enterprise => Doanh nghiệp thương mại
- commercial finance company => Công ty tài chính thương mại
- commercial instrument => công cụ thương mại
- commercial law => Luật thương mại
- commercial letter of credit => Thư tín dụng thương mại
Definitions and Meaning of commercial artist in English
commercial artist (n)
an illustrator who is supported by advertising
FAQs About the word commercial artist
Họa sĩ thương mại
an illustrator who is supported by advertising
No synonyms found.
No antonyms found.
commercial art => Nghệ thuật thương mại, commercial agency => đại lý thương mại, commercial activity => hoạt động thương mại, commercial => thương mại, commerce secretary => Bộ trưởng thương mại,