FAQs About the word commercial agency

đại lý thương mại

an organization that provides businesses with credit ratings of other firms

No synonyms found.

No antonyms found.

commercial activity => hoạt động thương mại, commercial => thương mại, commerce secretary => Bộ trưởng thương mại, commerce destroyer => Tàu tuần dương thương mại, commerce department => Bộ Công thương,