Vietnamese Meaning of commerce destroyer
Tàu tuần dương thương mại
Other Vietnamese words related to Tàu tuần dương thương mại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commerce destroyer
- commerce secretary => Bộ trưởng thương mại
- commercial => thương mại
- commercial activity => hoạt động thương mại
- commercial agency => đại lý thương mại
- commercial art => Nghệ thuật thương mại
- commercial artist => Họa sĩ thương mại
- commercial bank => Ngân hàng thương mại
- commercial bribery => Hối lộ thương mại
- commercial credit => tín dụng thương mại
- commercial credit company => Công ty tín dụng thương mại
Definitions and Meaning of commerce destroyer in English
commerce destroyer ()
A very fast, unarmored, lightly armed vessel designed to capture or destroy merchant vessels of an enemy. Not being intended to fight, they may be improvised from fast passenger steamers.
FAQs About the word commerce destroyer
Tàu tuần dương thương mại
A very fast, unarmored, lightly armed vessel designed to capture or destroy merchant vessels of an enemy. Not being intended to fight, they may be improvised fr
No synonyms found.
No antonyms found.
commerce department => Bộ Công thương, commerce => thương mại, commentator => Bình luận viên, commentate => bình luận, commentary => bình luận,