Vietnamese Meaning of comfortingly
an ủi
Other Vietnamese words related to an ủi
Nearest Words of comfortingly
Definitions and Meaning of comfortingly in English
comfortingly (r)
in a comforting or consoling manner
FAQs About the word comfortingly
an ủi
in a comforting or consoling manner
An ủi,Sự khích lệ,cứu trợ,cổ vũ,sự bảo đảm,an ủi,sự thông cảm,trợ giúp,giảm nhẹ,sự trợ giúp
đau đớn,Sự an ủi lạnh lùng,đau khổ,đau lòng,Đau lòng,tra tấn,Tra tấn
comforting => an ủi, comforter => người an ủi, comforted => an ủi, comfortably => thoải mái, comfortableness => sự thoải mái,