FAQs About the word clawing

cào cấu

of Claw

đào bới,nạo vét,đào bới,đào sâu,đào,khai quật,vét,xúc,đào,đào

làm đầy,làm mịn (out hoặc over)

clawhammer => Búa mó, clawfoot => Vuốt, clawed => có móng vuốt, clawback => Thu hồi, claw hatchet => rìu vuốt,