Vietnamese Meaning of clawing
cào cấu
Other Vietnamese words related to cào cấu
Nearest Words of clawing
Definitions and Meaning of clawing in English
clawing (p. pr. & vb. n.)
of Claw
FAQs About the word clawing
cào cấu
of Claw
đào bới,nạo vét,đào bới,đào sâu,đào,khai quật,vét,xúc,đào,đào
làm đầy,làm mịn (out hoặc over)
clawhammer => Búa mó, clawfoot => Vuốt, clawed => có móng vuốt, clawback => Thu hồi, claw hatchet => rìu vuốt,