Vietnamese Meaning of clausure
Mất quyền tự do
Other Vietnamese words related to Mất quyền tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clausure
Definitions and Meaning of clausure in English
clausure (n.)
The act of shutting up or confining; confinement.
FAQs About the word clausure
Mất quyền tự do
The act of shutting up or confining; confinement.
No synonyms found.
No antonyms found.
clausular => điều khoản, claustrum => vỏ não, claustrophobic => Mắc chứng sợ không gian hẹp, claustrophobia => chứng sợ không gian hẹp, claustrophobe => Người mắc chứng sợ không gian hẹp,