Vietnamese Meaning of claustra
claustra
Other Vietnamese words related to claustra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of claustra
- claustral => trong tu viện
- claustrophobe => Người mắc chứng sợ không gian hẹp
- claustrophobia => chứng sợ không gian hẹp
- claustrophobic => Mắc chứng sợ không gian hẹp
- claustrum => vỏ não
- clausular => điều khoản
- clausure => Mất quyền tự do
- clavariaceae => Clavariaceae
- clavate => hình chùy
- clavated => hình chùy
Definitions and Meaning of claustra in English
claustra (pl.)
of Claustrum
FAQs About the word claustra
claustra
of Claustrum
No synonyms found.
No antonyms found.
clausewitz => Clausewitz, clause => Khoản, clausal => câu, claught => bắt được, claudius ptolemaeus => Claudius Ptolemaeus,