Vietnamese Meaning of class pauropoda
lớp Pauropoda
Other Vietnamese words related to lớp Pauropoda
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class pauropoda
- class osteichthyes => Lớp cá xương
- class ophiuroidea => Lớp ophiuroidea
- class oomycetes => Lớp Oomycetes
- class onychophora => Lớp động vật onychophora
- class oligochaeta => Ngành giun ít tơ
- class myxomycetes => Lớp Myxomycetes
- class myriapoda => Rết, sâu róm
- class musci => Rêu
- class monocotyledones => Thực vật một lá mầm
- class monocotyledonae => Thực vật một lá mầm
- class pelecypoda => Hai mảnh vỏ
- class period => Tiết học
- class phaeophyceae => Lớp Phaeophyceae
- class phasmidia => Phân lớp: Phasmatodea
- class pinopsida => Lớp Pinopsida
- class placodermi => Lớp Placodermi
- class plectomycetes => Lớp Plectomycetes
- class polychaeta => lớp giun nhiều tơ
- class polyplacophora => Lớp Đa giáp
- class psilopsida => Lớp Psilopsida
Definitions and Meaning of class pauropoda in English
class pauropoda (n)
an obscure class of minute arthropods with branched antennae and 8 to 10 pairs of legs
FAQs About the word class pauropoda
lớp Pauropoda
an obscure class of minute arthropods with branched antennae and 8 to 10 pairs of legs
No synonyms found.
No antonyms found.
class osteichthyes => Lớp cá xương, class ophiuroidea => Lớp ophiuroidea, class oomycetes => Lớp Oomycetes, class onychophora => Lớp động vật onychophora, class oligochaeta => Ngành giun ít tơ,