Vietnamese Meaning of class monocotyledonae
Thực vật một lá mầm
Other Vietnamese words related to Thực vật một lá mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class monocotyledonae
- class merostomata => Lớp Merostomata
- class mastigophora => Lớp Mastigophora
- class mammalia => Lớp thú
- class magnoliopsida => Lớp thực vật Hai lá mầm
- class lycopsida => Lớp Lycopsida
- class lycopodineae => Ngành Lycopodineae
- class lycopodiate => rau chân nai
- class list => Danh sách lớp học
- class larvacea => Lớp động vật hình ấu trùng
- class lamellibranchia => Ngành thân mềm hai mảnh vỏ
- class monocotyledones => Thực vật một lá mầm
- class musci => Rêu
- class myriapoda => Rết, sâu róm
- class myxomycetes => Lớp Myxomycetes
- class oligochaeta => Ngành giun ít tơ
- class onychophora => Lớp động vật onychophora
- class oomycetes => Lớp Oomycetes
- class ophiuroidea => Lớp ophiuroidea
- class osteichthyes => Lớp cá xương
- class pauropoda => lớp Pauropoda
Definitions and Meaning of class monocotyledonae in English
class monocotyledonae (n)
comprising seed plants that produce an embryo with a single cotyledon and parallel-veined leaves: includes grasses and lilies and palms and orchids; divided into four subclasses or superorders: Alismatidae; Arecidae; Commelinidae; and Liliidae
FAQs About the word class monocotyledonae
Thực vật một lá mầm
comprising seed plants that produce an embryo with a single cotyledon and parallel-veined leaves: includes grasses and lilies and palms and orchids; divided int
No synonyms found.
No antonyms found.
class merostomata => Lớp Merostomata, class mastigophora => Lớp Mastigophora, class mammalia => Lớp thú, class magnoliopsida => Lớp thực vật Hai lá mầm, class lycopsida => Lớp Lycopsida,