Vietnamese Meaning of class magnoliopsida
Lớp thực vật Hai lá mầm
Other Vietnamese words related to Lớp thực vật Hai lá mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class magnoliopsida
- class lycopsida => Lớp Lycopsida
- class lycopodineae => Ngành Lycopodineae
- class lycopodiate => rau chân nai
- class list => Danh sách lớp học
- class larvacea => Lớp động vật hình ấu trùng
- class lamellibranchia => Ngành thân mềm hai mảnh vỏ
- class insecta => Lớp Côn trùng
- class hymenomycetes => Lớp Hymenomycetes
- class hydrozoa => Lớp thủy tức
- class hyalospongiae => Bọt biển thủy tinh
- class mammalia => Lớp thú
- class mastigophora => Lớp Mastigophora
- class merostomata => Lớp Merostomata
- class monocotyledonae => Thực vật một lá mầm
- class monocotyledones => Thực vật một lá mầm
- class musci => Rêu
- class myriapoda => Rết, sâu róm
- class myxomycetes => Lớp Myxomycetes
- class oligochaeta => Ngành giun ít tơ
- class onychophora => Lớp động vật onychophora
Definitions and Meaning of class magnoliopsida in English
class magnoliopsida (n)
comprising seed plants that produce an embryo with paired cotyledons and net-veined leaves; divided into six (not always well distinguished) subclasses (or superorders): Magnoliidae and Hamamelidae (considered primitive); Caryophyllidae (an early and distinctive offshoot); and three more or less advanced groups: Dilleniidae; Rosidae; Asteridae
FAQs About the word class magnoliopsida
Lớp thực vật Hai lá mầm
comprising seed plants that produce an embryo with paired cotyledons and net-veined leaves; divided into six (not always well distinguished) subclasses (or supe
No synonyms found.
No antonyms found.
class lycopsida => Lớp Lycopsida, class lycopodineae => Ngành Lycopodineae, class lycopodiate => rau chân nai, class list => Danh sách lớp học, class larvacea => Lớp động vật hình ấu trùng,