FAQs About the word chiromantical

chi-rô

Of or pertaining to chiromancy.

No synonyms found.

No antonyms found.

chiromantic => tử vi, chiromanist => Người xem chỉ tay, chiromancy => Xem chỉ tay, chiromancer => Xem chỉ tay, chiromance => Châm đoán,