FAQs About the word chirological

tính cách theo bàn tay

Relating to chirology.

No synonyms found.

No antonyms found.

chirogymnast => Bác sĩ nắn xương, chirography => Chữ viết tay, chirographist => người viết thư pháp, chirographical => Thư tay, chirographic => Chữ viết tay,