Vietnamese Meaning of chiromancy
Xem chỉ tay
Other Vietnamese words related to Xem chỉ tay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chiromancy
- chiromancer => Xem chỉ tay
- chiromance => Châm đoán
- chirology => Xem chỉ tay
- chirologist => nhà phán đoán bói tay
- chirological => tính cách theo bàn tay
- chirogymnast => Bác sĩ nắn xương
- chirography => Chữ viết tay
- chirographist => người viết thư pháp
- chirographical => Thư tay
- chirographic => Chữ viết tay
Definitions and Meaning of chiromancy in English
chiromancy (n)
telling fortunes by lines on the palm of the hand
chiromancy (n.)
The art or practice of foretelling events, or of telling the fortunes or the disposition of persons by inspecting the hand; palmistry.
FAQs About the word chiromancy
Xem chỉ tay
telling fortunes by lines on the palm of the handThe art or practice of foretelling events, or of telling the fortunes or the disposition of persons by inspecti
No synonyms found.
No antonyms found.
chiromancer => Xem chỉ tay, chiromance => Châm đoán, chirology => Xem chỉ tay, chirologist => nhà phán đoán bói tay, chirological => tính cách theo bàn tay,