Vietnamese Meaning of chimer
Chimera
Other Vietnamese words related to Chimera
Nearest Words of chimer
Definitions and Meaning of chimer in English
chimer (n.)
One who chimes.
FAQs About the word chimer
Chimera
One who chimes.
tiếng ồn,tiếng va chạm,leng keng,lục lạc,nhẫn,tiếng lách cách,tiếng chuông,leng keng,ping,tiếng chuông
xung đột,bất hoà,bất đồng,Thù địch,phương sai,tha hóa,đối kháng,Sự ghét bỏ,vi phạm,bất đồng chính kiến
chimed => vang, chime in => xen vào, chime => chuông, chimborazo => Chimborazo, chimb => tinh tinh,