FAQs About the word chestnut-colored

Màu nâu hạt dẻ

having the brown color of chestnuts

No synonyms found.

No antonyms found.

chestnut-brown => Nâu hạt dẻ, chestnut-bark disease => Bệnh vỏ cây dẻ, chestnut tree => Cây dẻ, chestnut oak => Sồi dẻ, chestnut canker => Bệnh ung thư trên thân cây dẻ,