Vietnamese Meaning of chesteyn
nâu hạt dẻ
Other Vietnamese words related to nâu hạt dẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chesteyn
- chesterton => Chesterton
- chesterfield => Chesterfield
- chester william nimitz => Chester William Nimitz
- chester nimitz => Chester Nimitz
- chester alan arthur => Chester Alan Arthur
- chester a. arthur => Chester A. Arthur
- chester => Chester
- chested => to bè
- chest voice => Giọng ngực
- chest tone => Ngữ điệu ngực
- chestnut => hạt dẻ
- chestnut blight => Bệnh cháy toàn bộ cây dẻ
- chestnut canker => Bệnh ung thư trên thân cây dẻ
- chestnut oak => Sồi dẻ
- chestnut tree => Cây dẻ
- chestnut-bark disease => Bệnh vỏ cây dẻ
- chestnut-brown => Nâu hạt dẻ
- chestnut-colored => Màu nâu hạt dẻ
- chestnut-coloured => màu hạt dẻ
- chesty => ngực
Definitions and Meaning of chesteyn in English
chesteyn (n.)
The chestnut tree.
FAQs About the word chesteyn
nâu hạt dẻ
The chestnut tree.
No synonyms found.
No antonyms found.
chesterton => Chesterton, chesterfield => Chesterfield, chester william nimitz => Chester William Nimitz, chester nimitz => Chester Nimitz, chester alan arthur => Chester Alan Arthur,