Vietnamese Meaning of chemise
sơ mi
Other Vietnamese words related to sơ mi
Nearest Words of chemise
- chemiotaxis => phản ứng hóa hướng
- chemin de fer => Đường sắt
- chemiluminescent => Phát quang hóa học
- chemiluminescence => Phát quang hóa học
- chemiloon => chemilu
- chemigraphy => Hóa ảnh
- chemiglyphic => ký hiệu hoá học
- chemically => về mặt hóa học
- chemical weapons convention => Công ước cấm vũ khí hóa học
- chemical weapon => Vũ khí hóa học
Definitions and Meaning of chemise in English
chemise (n)
a woman's sleeveless undergarment
a loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waist
chemise (n.)
A shift, or undergarment, worn by women.
A wall that lines the face of a bank or earthwork.
FAQs About the word chemise
sơ mi
a woman's sleeveless undergarment, a loose-fitting dress hanging straight from the shoulders without a waistA shift, or undergarment, worn by women., A wall tha
Áo choàng,áo len,kimono,váy,Váy ngắn,váy,muumuu,mặc quá lố,Bao,bao kiếm
No antonyms found.
chemiotaxis => phản ứng hóa hướng, chemin de fer => Đường sắt, chemiluminescent => Phát quang hóa học, chemiluminescence => Phát quang hóa học, chemiloon => chemilu,