FAQs About the word shirtwaist

Áo sơ mi

a blouse with buttons down the front

sơ mi,Váy áo khoác,Áo choàng,áo len,kimono,váy,Váy ngắn,muumuu,mặc quá lố,Bao

No antonyms found.

shirttail => Vạt áo sơ mi, shirtsleeves => Áo sơ mi ngắn tay, shirtsleeve => tay áo sơ mi, shirtmaker => Người làm áo sơ mi, shirtless => không mặc áo,