Vietnamese Meaning of chemigraphy
Hóa ảnh
Other Vietnamese words related to Hóa ảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chemigraphy
- chemiglyphic => ký hiệu hoá học
- chemically => về mặt hóa học
- chemical weapons convention => Công ước cấm vũ khí hóa học
- chemical weapon => Vũ khí hóa học
- chemical warfare => chiến tranh hóa học
- chemical substance => Chất hóa học
- chemical science => Khoa học hoá học
- chemical reactor => Lò phản ứng hóa học
- chemical reaction => phản ứng hóa học
- chemical property => tính chất hóa học
Definitions and Meaning of chemigraphy in English
chemigraphy (n.)
Any mechanical engraving process depending upon chemical action; specif., a process of zinc etching not employing photography.
FAQs About the word chemigraphy
Hóa ảnh
Any mechanical engraving process depending upon chemical action; specif., a process of zinc etching not employing photography.
No synonyms found.
No antonyms found.
chemiglyphic => ký hiệu hoá học, chemically => về mặt hóa học, chemical weapons convention => Công ước cấm vũ khí hóa học, chemical weapon => Vũ khí hóa học, chemical warfare => chiến tranh hóa học,